Có 2 kết quả:

暂停 zàn tíng ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ暫停 zàn tíng ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đình chỉ, hoãn, tạm ngưng

Từ điển Trung-Anh

(1) to suspend
(2) time-out (e.g. in sports)
(3) stoppage
(4) pause (media player)

Từ điển phổ thông

đình chỉ, hoãn, tạm ngưng

Từ điển Trung-Anh

(1) to suspend
(2) time-out (e.g. in sports)
(3) stoppage
(4) pause (media player)