Có 2 kết quả:
暂停 zàn tíng ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ • 暫停 zàn tíng ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đình chỉ, hoãn, tạm ngưng
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend
(2) time-out (e.g. in sports)
(3) stoppage
(4) pause (media player)
(2) time-out (e.g. in sports)
(3) stoppage
(4) pause (media player)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đình chỉ, hoãn, tạm ngưng
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend
(2) time-out (e.g. in sports)
(3) stoppage
(4) pause (media player)
(2) time-out (e.g. in sports)
(3) stoppage
(4) pause (media player)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0